Tỷ giá hối đoái RWF/KYD 0.00058515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00059 KYD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00058 KYD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00057 KYD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00057 KYD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00056 KYD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00056 KYD |
RWF | KYD |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
KYD | RWF |
1 | 1708.95 |
5 | 8544.77 |
10 | 17089.54 |
20 | 34179.09 |
50 | 85447.74 |
100 | 170895.49 |
250 | 427238.73 |
500 | 854477.47 |
1000 | 1708954.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.