Chuyển đổi Franc Rwanda sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến LBP

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái RWF/LBP 63.08 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-lbp?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where RWF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 RWF0.0 RWF63.08 LBP
1%1 RWF0.010 RWF62.45 LBP
2%1 RWF0.020 RWF61.82 LBP
3%1 RWF0.030 RWF61.19 LBP
4%1 RWF0.040 RWF60.56 LBP
5%1 RWF0.050 RWF59.93 LBP

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Bảng Li-băng

RWFLBP
163.08
5315.43
10630.87
201261.75
503154.39
1006308.79
25015771.99
50031543.99
100063087.99

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Rwanda

LBPRWF
10.016
50.079
100.16
200.32
500.79
1001.58
2503.96
5007.92
100015.85

Thông tin thêm về RWF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ