Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00044 LVL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00044 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00043 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00043 LVL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00042 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00042 LVL |
RWF | LVL |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0088 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
LVL | RWF |
1 | 2264.87 |
5 | 11324.37 |
10 | 22648.74 |
20 | 45297.49 |
50 | 113243.73 |
100 | 226487.46 |
250 | 566218.65 |
500 | 1132437.3 |
1000 | 2264874.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.