Tỷ giá hối đoái RWF/MDL 0.012194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.012 MDL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.012 MDL |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.012 MDL |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.012 MDL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.012 MDL |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.012 MDL |
RWF | MDL |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.04 |
500 | 6.09 |
1000 | 12.19 |
MDL | RWF |
1 | 82 |
5 | 410.02 |
10 | 820.04 |
20 | 1640.09 |
50 | 4100.23 |
100 | 8200.47 |
250 | 20501.17 |
500 | 41002.35 |
1000 | 82004.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.