Tỷ giá hối đoái RWF/MKD 0.036445 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.036 MKD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.036 MKD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.036 MKD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.035 MKD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.035 MKD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.035 MKD |
RWF | MKD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.64 |
250 | 9.11 |
500 | 18.22 |
1000 | 36.44 |
MKD | RWF |
1 | 27.43 |
5 | 137.19 |
10 | 274.38 |
20 | 548.76 |
50 | 1371.91 |
100 | 2743.82 |
250 | 6859.57 |
500 | 13719.14 |
1000 | 27438.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.