Tỷ giá hối đoái RWF/MKD 0.039801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.040 MKD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.039 MKD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.039 MKD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.039 MKD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.038 MKD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.038 MKD |
RWF | MKD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.95 |
500 | 19.9 |
1000 | 39.8 |
MKD | RWF |
1 | 25.12 |
5 | 125.62 |
10 | 251.25 |
20 | 502.5 |
50 | 1256.25 |
100 | 2512.5 |
250 | 6281.26 |
500 | 12562.52 |
1000 | 25125.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.