Tỷ giá hối đoái RWF/MXN 0.014196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.014 MXN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.014 MXN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.014 MXN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.014 MXN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.014 MXN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.013 MXN |
RWF | MXN |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.41 |
250 | 3.54 |
500 | 7.09 |
1000 | 14.19 |
MXN | RWF |
1 | 70.44 |
5 | 352.2 |
10 | 704.41 |
20 | 1408.83 |
50 | 3522.08 |
100 | 7044.16 |
250 | 17610.41 |
500 | 35220.82 |
1000 | 70441.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.