Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.049 MZN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.049 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.048 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.048 MZN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.047 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.047 MZN |
RWF | MZN |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.45 |
100 | 4.9 |
250 | 12.26 |
500 | 24.53 |
1000 | 49.07 |
MZN | RWF |
1 | 20.37 |
5 | 101.88 |
10 | 203.77 |
20 | 407.55 |
50 | 1018.89 |
100 | 2037.78 |
250 | 5094.45 |
500 | 10188.91 |
1000 | 20377.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.