Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.047 MZN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.046 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.046 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.045 MZN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.045 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.044 MZN |
RWF | MZN |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.34 |
100 | 4.68 |
250 | 11.7 |
500 | 23.41 |
1000 | 46.82 |
MZN | RWF |
1 | 21.35 |
5 | 106.77 |
10 | 213.54 |
20 | 427.08 |
50 | 1067.7 |
100 | 2135.41 |
250 | 5338.52 |
500 | 10677.05 |
1000 | 21354.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.