Tỷ giá hối đoái RWF/NIO 0.025978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.026 NIO |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.026 NIO |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.025 NIO |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.025 NIO |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.025 NIO |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.025 NIO |
RWF | NIO |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.49 |
500 | 12.98 |
1000 | 25.97 |
NIO | RWF |
1 | 38.49 |
5 | 192.47 |
10 | 384.94 |
20 | 769.89 |
50 | 1924.73 |
100 | 3849.47 |
250 | 9623.69 |
500 | 19247.38 |
1000 | 38494.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.