Valuta Ex Logo

RWF đến NOK

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái RWF/NOK 0.0075103 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-nok?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where RWF is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngNOK
0%1 RWF0.0 RWF0.0075 NOK
1%1 RWF0.010 RWF0.0074 NOK
2%1 RWF0.020 RWF0.0074 NOK
3%1 RWF0.030 RWF0.0073 NOK
4%1 RWF0.040 RWF0.0072 NOK
5%1 RWF0.050 RWF0.0071 NOK

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Krone Na Uy

RWFNOK
10.0075
50.038
100.075
200.15
500.38
1000.75
2501.87
5003.75
10007.51

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Rwanda

NOKRWF
1133.15
5665.75
101331.5
202663
506657.5
10013315.01
25033287.54
50066575.08
1000133150.17

Thông tin thêm về RWF hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ