Tỷ giá hối đoái RWF/NOK 0.0068091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0068 NOK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0067 NOK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0067 NOK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0066 NOK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0065 NOK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0065 NOK |
RWF | NOK |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.4 |
1000 | 6.8 |
NOK | RWF |
1 | 146.86 |
5 | 734.31 |
10 | 1468.63 |
20 | 2937.26 |
50 | 7343.15 |
100 | 14686.3 |
250 | 36715.77 |
500 | 73431.54 |
1000 | 146863.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.