Tỷ giá hối đoái RWF/NPR 0.098476 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.098 NPR |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.097 NPR |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.097 NPR |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.096 NPR |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.095 NPR |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.094 NPR |
| RWF | NPR |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.96 |
| 50 | 4.92 |
| 100 | 9.84 |
| 250 | 24.61 |
| 500 | 49.23 |
| 1000 | 98.47 |
| NPR | RWF |
| 1 | 10.15 |
| 5 | 50.77 |
| 10 | 101.54 |
| 20 | 203.09 |
| 50 | 507.73 |
| 100 | 1015.47 |
| 250 | 2538.69 |
| 500 | 5077.38 |
| 1000 | 10154.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.