Tỷ giá hối đoái RWF/PHP 0.039917 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.040 PHP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.040 PHP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.039 PHP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.039 PHP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.038 PHP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.038 PHP |
RWF | PHP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.99 |
250 | 9.97 |
500 | 19.95 |
1000 | 39.91 |
PHP | RWF |
1 | 25.05 |
5 | 125.25 |
10 | 250.51 |
20 | 501.03 |
50 | 1252.59 |
100 | 2505.19 |
250 | 6262.98 |
500 | 12525.96 |
1000 | 25051.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.