Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.043 PHP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.043 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.042 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.042 PHP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.041 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.041 PHP |
RWF | PHP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.52 |
1000 | 43.05 |
PHP | RWF |
1 | 23.22 |
5 | 116.12 |
10 | 232.25 |
20 | 464.5 |
50 | 1161.27 |
100 | 2322.54 |
250 | 5806.36 |
500 | 11612.72 |
1000 | 23225.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.