Tỷ giá hối đoái RWF/RSD 0.073640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.074 RSD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.073 RSD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.072 RSD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.071 RSD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.071 RSD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.070 RSD |
RWF | RSD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.36 |
250 | 18.4 |
500 | 36.81 |
1000 | 73.63 |
RSD | RWF |
1 | 13.57 |
5 | 67.89 |
10 | 135.79 |
20 | 271.59 |
50 | 678.98 |
100 | 1357.96 |
250 | 3394.9 |
500 | 6789.8 |
1000 | 13579.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.