Tỷ giá hối đoái RWF/SCR 0.0098042 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0098 SCR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0097 SCR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0096 SCR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0095 SCR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0094 SCR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0093 SCR |
RWF | SCR |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.9 |
1000 | 9.8 |
SCR | RWF |
1 | 101.99 |
5 | 509.98 |
10 | 1019.97 |
20 | 2039.94 |
50 | 5099.87 |
100 | 10199.74 |
250 | 25499.36 |
500 | 50998.73 |
1000 | 101997.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.