Tỷ giá hối đoái RWF/SRD 0.027263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.027 SRD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.027 SRD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.027 SRD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.026 SRD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.026 SRD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.026 SRD |
RWF | SRD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.81 |
500 | 13.63 |
1000 | 27.26 |
SRD | RWF |
1 | 36.67 |
5 | 183.39 |
10 | 366.79 |
20 | 733.58 |
50 | 1833.97 |
100 | 3667.94 |
250 | 9169.85 |
500 | 18339.71 |
1000 | 36679.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.