Tỷ giá hối đoái RWF/SRD 0.025539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.026 SRD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.025 SRD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.025 SRD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.025 SRD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.025 SRD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.024 SRD |
RWF | SRD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.38 |
500 | 12.76 |
1000 | 25.53 |
SRD | RWF |
1 | 39.15 |
5 | 195.78 |
10 | 391.56 |
20 | 783.12 |
50 | 1957.82 |
100 | 3915.64 |
250 | 9789.1 |
500 | 19578.21 |
1000 | 39156.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.