Tỷ giá hối đoái RWF/SZL 0.012613 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.013 SZL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.012 SZL |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.012 SZL |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.012 SZL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.012 SZL |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.012 SZL |
RWF | SZL |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.15 |
500 | 6.3 |
1000 | 12.61 |
SZL | RWF |
1 | 79.28 |
5 | 396.41 |
10 | 792.82 |
20 | 1585.64 |
50 | 3964.1 |
100 | 7928.2 |
250 | 19820.5 |
500 | 39641.01 |
1000 | 79282.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.