Tỷ giá hối đoái RWF/TJS 0.0067383 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0067 TJS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0067 TJS |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0066 TJS |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0065 TJS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0065 TJS |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0064 TJS |
RWF | TJS |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.68 |
500 | 3.36 |
1000 | 6.73 |
TJS | RWF |
1 | 148.4 |
5 | 742.02 |
10 | 1484.04 |
20 | 2968.09 |
50 | 7420.23 |
100 | 14840.46 |
250 | 37101.15 |
500 | 74202.31 |
1000 | 148404.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.