Tỷ giá hối đoái RWF/TJS 0.0076458 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0076 TJS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0076 TJS |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0075 TJS |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0074 TJS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0073 TJS |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0073 TJS |
RWF | TJS |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.91 |
500 | 3.82 |
1000 | 7.64 |
TJS | RWF |
1 | 130.79 |
5 | 653.95 |
10 | 1307.9 |
20 | 2615.81 |
50 | 6539.52 |
100 | 13079.05 |
250 | 32697.64 |
500 | 65395.29 |
1000 | 130790.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.