Tỷ giá hối đoái RWF/TJS 0.0071554 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0072 TJS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0071 TJS |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0070 TJS |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0069 TJS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0069 TJS |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0068 TJS |
RWF | TJS |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.78 |
500 | 3.57 |
1000 | 7.15 |
TJS | RWF |
1 | 139.75 |
5 | 698.76 |
10 | 1397.53 |
20 | 2795.07 |
50 | 6987.69 |
100 | 13975.39 |
250 | 34938.49 |
500 | 69876.99 |
1000 | 139753.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.