Tỷ giá hối đoái RWF/TJS 0.0064550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0065 TJS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0064 TJS |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0063 TJS |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0063 TJS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0062 TJS |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0061 TJS |
RWF | TJS |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.22 |
1000 | 6.45 |
TJS | RWF |
1 | 154.91 |
5 | 774.58 |
10 | 1549.17 |
20 | 3098.35 |
50 | 7745.87 |
100 | 15491.75 |
250 | 38729.39 |
500 | 77458.78 |
1000 | 154917.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.