Tỷ giá hối đoái RWF/TND 0.0021640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0022 TND |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0021 TND |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0021 TND |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0021 TND |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0021 TND |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0021 TND |
RWF | TND |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.08 |
1000 | 2.16 |
TND | RWF |
1 | 462.11 |
5 | 2310.56 |
10 | 4621.12 |
20 | 9242.25 |
50 | 23105.64 |
100 | 46211.29 |
250 | 115528.23 |
500 | 231056.46 |
1000 | 462112.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.