Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0023 TND |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0023 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0023 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0022 TND |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0022 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0022 TND |
RWF | TND |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.15 |
1000 | 2.31 |
TND | RWF |
1 | 432.86 |
5 | 2164.31 |
10 | 4328.63 |
20 | 8657.27 |
50 | 21643.17 |
100 | 43286.35 |
250 | 108215.87 |
500 | 216431.75 |
1000 | 432863.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.