Tỷ giá hối đoái RWF/USD 0.00070934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00071 USD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00070 USD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00070 USD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00069 USD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00068 USD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00067 USD |
RWF | USD |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
USD | RWF |
1 | 1409.75 |
5 | 7048.78 |
10 | 14097.57 |
20 | 28195.15 |
50 | 70487.88 |
100 | 140975.76 |
250 | 352439.41 |
500 | 704878.82 |
1000 | 1409757.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.