Valuta Ex Logo

RWF đến USD

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái RWF/USD 0.00070934 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-usd?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where RWF is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngUSD
0%1 RWF0.0 RWF0.00071 USD
1%1 RWF0.010 RWF0.00070 USD
2%1 RWF0.020 RWF0.00070 USD
3%1 RWF0.030 RWF0.00069 USD
4%1 RWF0.040 RWF0.00068 USD
5%1 RWF0.050 RWF0.00067 USD

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Mỹ

RWFUSD
10.00071
50.0035
100.0071
200.014
500.035
1000.071
2500.18
5000.35
10000.71

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc Rwanda

USDRWF
11409.75
57048.78
1014097.57
2028195.15
5070487.88
100140975.76
250352439.41
500704878.82
10001409757.65

Thông tin thêm về RWF hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ