Tỷ giá hối đoái RWF/UYU 0.029001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.029 UYU |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.029 UYU |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.028 UYU |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.028 UYU |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.028 UYU |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.028 UYU |
RWF | UYU |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.25 |
500 | 14.5 |
1000 | 29 |
UYU | RWF |
1 | 34.48 |
5 | 172.4 |
10 | 344.81 |
20 | 689.62 |
50 | 1724.07 |
100 | 3448.14 |
250 | 8620.36 |
500 | 17240.72 |
1000 | 34481.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.