Tỷ giá hối đoái RWF/XAG 0.000020753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.000021 XAG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.000021 XAG |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.000020 XAG |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.000020 XAG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.000020 XAG |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.000020 XAG |
RWF | XAG |
1 | 0.000021 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00021 |
20 | 0.00042 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0021 |
250 | 0.0052 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.021 |
XAG | RWF |
1 | 48185.82 |
5 | 240929.14 |
10 | 481858.28 |
20 | 963716.57 |
50 | 2409291.44 |
100 | 4818582.89 |
250 | 12046457.24 |
500 | 24092914.49 |
1000 | 48185828.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.