Tỷ giá hối đoái RWF/XAG 0.0000095410 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0000095 XAG |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0000094 XAG |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0000094 XAG |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0000093 XAG |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0000092 XAG |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0000091 XAG |
| RWF | XAG |
| 1 | 0.0000095 |
| 5 | 0.000048 |
| 10 | 0.000095 |
| 20 | 0.00019 |
| 50 | 0.00048 |
| 100 | 0.00095 |
| 250 | 0.0024 |
| 500 | 0.0048 |
| 1000 | 0.0095 |
| XAG | RWF |
| 1 | 104810.39 |
| 5 | 524051.96 |
| 10 | 1048103.93 |
| 20 | 2096207.87 |
| 50 | 5240519.67 |
| 100 | 10481039.35 |
| 250 | 26202598.39 |
| 500 | 52405196.79 |
| 1000 | 104810393.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.