Tỷ giá hối đoái RWF/XAG 0.000019335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.000019 XAG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.000019 XAG |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.000019 XAG |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.000019 XAG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.000019 XAG |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.000018 XAG |
RWF | XAG |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000097 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00039 |
50 | 0.00097 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0048 |
500 | 0.0097 |
1000 | 0.019 |
XAG | RWF |
1 | 51720.38 |
5 | 258601.91 |
10 | 517203.83 |
20 | 1034407.66 |
50 | 2586019.16 |
100 | 5172038.32 |
250 | 12930095.81 |
500 | 25860191.63 |
1000 | 51720383.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.