Valuta Ex Logo

RWF đến XAG

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái RWF/XAG 0.000021801 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-xag?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 RWF0.0 RWF0.000022 XAG
1%1 RWF0.010 RWF0.000022 XAG
2%1 RWF0.020 RWF0.000021 XAG
3%1 RWF0.030 RWF0.000021 XAG
4%1 RWF0.040 RWF0.000021 XAG
5%1 RWF0.050 RWF0.000021 XAG

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Bạc

RWFXAG
10.000022
50.00011
100.00022
200.00044
500.0011
1000.0022
2500.0055
5000.011
10000.022

Chuyển đổi Bạc thành Franc Rwanda

XAGRWF
145868.66
5229343.3
10458686.61
20917373.23
502293433.08
1004586866.17
25011467165.43
50022934330.86
100045868661.72

Thông tin thêm về RWF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ