Tỷ giá hối đoái RWF/XDR 0.00052816 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00053 XDR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00052 XDR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00052 XDR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00051 XDR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00051 XDR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00050 XDR |
RWF | XDR |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
XDR | RWF |
1 | 1893.35 |
5 | 9466.76 |
10 | 18933.52 |
20 | 37867.05 |
50 | 94667.64 |
100 | 189335.28 |
250 | 473338.21 |
500 | 946676.43 |
1000 | 1893352.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.