Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00059 XDR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00058 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00058 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00057 XDR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00057 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00056 XDR |
RWF | XDR |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
XDR | RWF |
1 | 1696.72 |
5 | 8483.64 |
10 | 16967.29 |
20 | 33934.58 |
50 | 84836.45 |
100 | 169672.91 |
250 | 424182.29 |
500 | 848364.58 |
1000 | 1696729.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.