Tỷ giá hối đoái RWF/ZAR 0.012780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.013 ZAR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.013 ZAR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.013 ZAR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.012 ZAR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.012 ZAR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.012 ZAR |
RWF | ZAR |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.19 |
500 | 6.39 |
1000 | 12.78 |
ZAR | RWF |
1 | 78.24 |
5 | 391.23 |
10 | 782.47 |
20 | 1564.94 |
50 | 3912.35 |
100 | 7824.7 |
250 | 19561.75 |
500 | 39123.5 |
1000 | 78247.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.