Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.015 ZAR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.014 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.014 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.014 ZAR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.014 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.014 ZAR |
RWF | ZAR |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.62 |
500 | 7.25 |
1000 | 14.51 |
ZAR | RWF |
1 | 68.89 |
5 | 344.49 |
10 | 688.98 |
20 | 1377.97 |
50 | 3444.94 |
100 | 6889.89 |
250 | 17224.74 |
500 | 34449.48 |
1000 | 68898.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.