Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến AUD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/AUD 0.42831 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-aud?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where SAR is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngAUD
0%1 SAR0.0 SAR0.43 AUD
1%1 SAR0.010 SAR0.42 AUD
2%1 SAR0.020 SAR0.42 AUD
3%1 SAR0.030 SAR0.42 AUD
4%1 SAR0.040 SAR0.41 AUD
5%1 SAR0.050 SAR0.41 AUD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Australia

SARAUD
10.43
52.14
104.28
208.56
5021.41
10042.83
250107.07
500214.15
1000428.3

Chuyển đổi Đô la Australia thành Riyal Ả Rập Xê-út

AUDSAR
12.33
511.67
1023.34
2046.69
50116.73
100233.47
250583.69
5001167.38
10002334.77

Thông tin thêm về SAR hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ