Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến BDT

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/BDT 32.41 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-bdt?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where SAR is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngBDT
0%1 SAR0.0 SAR32.41 BDT
1%1 SAR0.010 SAR32.08 BDT
2%1 SAR0.020 SAR31.76 BDT
3%1 SAR0.030 SAR31.44 BDT
4%1 SAR0.040 SAR31.11 BDT
5%1 SAR0.050 SAR30.79 BDT

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Taka Bangladesh

SARBDT
132.41
5162.06
10324.13
20648.26
501620.66
1003241.32
2508103.31
50016206.62
100032413.24

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Riyal Ả Rập Xê-út

BDTSAR
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.08
2507.71
50015.42
100030.85

Thông tin thêm về SAR hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ