Valuta Ex Logo

SAR đến CDF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/CDF 563.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-cdf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where SAR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngCDF
0%1 SAR0.0 SAR563.92 CDF
1%1 SAR0.010 SAR558.28 CDF
2%1 SAR0.020 SAR552.64 CDF
3%1 SAR0.030 SAR547 CDF
4%1 SAR0.040 SAR541.36 CDF
5%1 SAR0.050 SAR535.72 CDF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Congo

SARCDF
1563.92
52819.6
105639.21
2011278.42
5028196.07
10056392.14
250140980.35
500281960.7
1000563921.4

Chuyển đổi Franc Congo thành Riyal Ả Rập Xê-út

CDFSAR
10.0018
50.0089
100.018
200.035
500.089
1000.18
2500.44
5000.89
10001.77

Thông tin thêm về SAR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ