Valuta Ex Logo

SAR đến EGP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SAR/EGP 13.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-egp?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SAR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngEGP
0%1 SAR0.0 SAR13.48 EGP
1%1 SAR0.010 SAR13.34 EGP
2%1 SAR0.020 SAR13.21 EGP
3%1 SAR0.030 SAR13.07 EGP
4%1 SAR0.040 SAR12.94 EGP
5%1 SAR0.050 SAR12.8 EGP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Ai Cập

SAREGP
113.48
567.4
10134.81
20269.63
50674.08
1001348.17
2503370.43
5006740.86
100013481.72

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Riyal Ả Rập Xê-út

EGPSAR
10.074
50.37
100.74
201.48
503.7
1007.41
25018.54
50037.08
100074.17

Thông tin thêm về SAR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ