Valuta Ex Logo

SAR đến EUR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/EUR 0.24501 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-eur?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SAR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SAR0.0 SAR0.25 EUR
1%1 SAR0.010 SAR0.24 EUR
2%1 SAR0.020 SAR0.24 EUR
3%1 SAR0.030 SAR0.24 EUR
4%1 SAR0.040 SAR0.24 EUR
5%1 SAR0.050 SAR0.23 EUR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Euro

SAREUR
10.25
51.22
102.45
204.9
5012.25
10024.5
25061.25
500122.5
1000245.01

Chuyển đổi Euro thành Riyal Ả Rập Xê-út

EURSAR
14.08
520.4
1040.81
2081.62
50204.07
100408.14
2501020.36
5002040.72
10004081.45

Thông tin thêm về SAR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ