Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Guernsey Pound | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang GGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến GGP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SAR/GGP 0.21956 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ggp?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where SAR is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngGGP
0%1 SAR0.0 SAR0.22 GGP
1%1 SAR0.010 SAR0.22 GGP
2%1 SAR0.020 SAR0.22 GGP
3%1 SAR0.030 SAR0.21 GGP
4%1 SAR0.040 SAR0.21 GGP
5%1 SAR0.050 SAR0.21 GGP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Guernsey Pound

SARGGP
10.22
51.09
102.19
204.39
5010.97
10021.95
25054.88
500109.77
1000219.55

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Riyal Ả Rập Xê-út

GGPSAR
14.55
522.77
1045.54
2091.09
50227.73
100455.46
2501138.65
5002277.3
10004554.61

Thông tin thêm về SAR hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ