Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến GIP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SAR/GIP 0.21958 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-gip?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where SAR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngGIP
0%1 SAR0.0 SAR0.22 GIP
1%1 SAR0.010 SAR0.22 GIP
2%1 SAR0.020 SAR0.22 GIP
3%1 SAR0.030 SAR0.21 GIP
4%1 SAR0.040 SAR0.21 GIP
5%1 SAR0.050 SAR0.21 GIP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Gibraltar

SARGIP
10.22
51.09
102.19
204.39
5010.97
10021.95
25054.89
500109.79
1000219.58

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Riyal Ả Rập Xê-út

GIPSAR
14.55
522.77
1045.54
2091.08
50227.7
100455.4
2501138.52
5002277.04
10004554.09

Thông tin thêm về SAR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ