Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến ILS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/ILS 0.96268 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ils?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SAR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngILS
0%1 SAR0.0 SAR0.96 ILS
1%1 SAR0.010 SAR0.95 ILS
2%1 SAR0.020 SAR0.94 ILS
3%1 SAR0.030 SAR0.93 ILS
4%1 SAR0.040 SAR0.92 ILS
5%1 SAR0.050 SAR0.91 ILS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Sheqel Israel mới

SARILS
10.96
54.81
109.62
2019.25
5048.13
10096.26
250240.66
500481.33
1000962.67

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Riyal Ả Rập Xê-út

ILSSAR
11.03
55.19
1010.38
2020.77
5051.93
100103.87
250259.69
500519.38
10001038.76

Thông tin thêm về SAR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ