Valuta Ex Logo

SAR đến KRW

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/KRW 371.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-krw?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where SAR is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKRW
0%1 SAR0.0 SAR371.6 KRW
1%1 SAR0.010 SAR367.89 KRW
2%1 SAR0.020 SAR364.17 KRW
3%1 SAR0.030 SAR360.45 KRW
4%1 SAR0.040 SAR356.74 KRW
5%1 SAR0.050 SAR353.02 KRW

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Won Hàn Quốc

SARKRW
1371.6
51858.03
103716.07
207432.15
5018580.39
10037160.78
25092901.97
500185803.94
1000371607.89

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Riyal Ả Rập Xê-út

KRWSAR
10.0027
50.013
100.027
200.054
500.13
1000.27
2500.67
5001.34
10002.69

Thông tin thêm về SAR hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ