Valuta Ex Logo

SAR đến KZT

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/KZT 133.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-kzt?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where SAR is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKZT
0%1 SAR0.0 SAR133.53 KZT
1%1 SAR0.010 SAR132.2 KZT
2%1 SAR0.020 SAR130.86 KZT
3%1 SAR0.030 SAR129.53 KZT
4%1 SAR0.040 SAR128.19 KZT
5%1 SAR0.050 SAR126.85 KZT

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Tenge Kazakhstan

SARKZT
1133.53
5667.68
101335.36
202670.72
506676.81
10013353.62
25033384.06
50066768.13
1000133536.26

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Riyal Ả Rập Xê-út

KZTSAR
10.0075
50.037
100.075
200.15
500.37
1000.75
2501.87
5003.74
10007.48

Thông tin thêm về SAR hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ