Valuta Ex Logo

SAR đến LRD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/LRD 49.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-lrd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where SAR is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngLRD
0%1 SAR0.0 SAR49.01 LRD
1%1 SAR0.010 SAR48.52 LRD
2%1 SAR0.020 SAR48.03 LRD
3%1 SAR0.030 SAR47.54 LRD
4%1 SAR0.040 SAR47.05 LRD
5%1 SAR0.050 SAR46.56 LRD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Liberia

SARLRD
149.01
5245.05
10490.11
20980.22
502450.56
1004901.13
25012252.84
50024505.69
100049011.38

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Riyal Ả Rập Xê-út

LRDSAR
10.020
50.10
100.20
200.41
501.02
1002.04
2505.1
50010.2
100020.4

Thông tin thêm về SAR hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ