Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến MGA

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái SAR/MGA 1250.41 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mga?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where SAR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMGA
0%1 SAR0.0 SAR1250.41 MGA
1%1 SAR0.010 SAR1237.9 MGA
2%1 SAR0.020 SAR1225.4 MGA
3%1 SAR0.030 SAR1212.89 MGA
4%1 SAR0.040 SAR1200.39 MGA
5%1 SAR0.050 SAR1187.89 MGA

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Ariary Malagasy

SARMGA
11250.41
56252.05
1012504.1
2025008.21
5062520.52
100125041.05
250312602.64
500625205.28
10001250410.57

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Riyal Ả Rập Xê-út

MGASAR
10.00080
50.0040
100.0080
200.016
500.040
1000.080
2500.20
5000.40
10000.80

Thông tin thêm về SAR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ