Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến MYR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái SAR/MYR 1.17 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-myr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where SAR is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMYR
0%1 SAR0.0 SAR1.17 MYR
1%1 SAR0.010 SAR1.15 MYR
2%1 SAR0.020 SAR1.14 MYR
3%1 SAR0.030 SAR1.13 MYR
4%1 SAR0.040 SAR1.12 MYR
5%1 SAR0.050 SAR1.11 MYR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Ringgit Malaysia

SARMYR
11.17
55.85
1011.7
2023.4
5058.52
100117.04
250292.6
500585.21
10001170.42

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Riyal Ả Rập Xê-út

MYRSAR
10.85
54.27
108.54
2017.08
5042.71
10085.43
250213.59
500427.19
1000854.39

Thông tin thêm về SAR hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ