Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến NAD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/NAD 4.94 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-nad?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where SAR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngNAD
0%1 SAR0.0 SAR4.94 NAD
1%1 SAR0.010 SAR4.89 NAD
2%1 SAR0.020 SAR4.84 NAD
3%1 SAR0.030 SAR4.79 NAD
4%1 SAR0.040 SAR4.74 NAD
5%1 SAR0.050 SAR4.69 NAD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Namibia

SARNAD
14.94
524.72
1049.45
2098.91
50247.28
100494.56
2501236.4
5002472.8
10004945.61

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Riyal Ả Rập Xê-út

NADSAR
10.20
51.01
102.02
204.04
5010.1
10020.21
25050.54
500101.09
1000202.19

Thông tin thêm về SAR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ