Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến SDG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái SAR/SDG 160.22 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-sdg?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SAR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSDG
0%1 SAR0.0 SAR160.22 SDG
1%1 SAR0.010 SAR158.62 SDG
2%1 SAR0.020 SAR157.01 SDG
3%1 SAR0.030 SAR155.41 SDG
4%1 SAR0.040 SAR153.81 SDG
5%1 SAR0.050 SAR152.21 SDG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Sudan

SARSDG
1160.22
5801.12
101602.24
203204.48
508011.21
10016022.42
25040056.07
50080112.14
1000160224.28

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Riyal Ả Rập Xê-út

SDGSAR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.56
5003.12
10006.24

Thông tin thêm về SAR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ