Valuta Ex Logo

SAR đến SZL

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái SAR/SZL 4.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-szl?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where SAR is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSZL
0%1 SAR0.0 SAR4.9 SZL
1%1 SAR0.010 SAR4.86 SZL
2%1 SAR0.020 SAR4.81 SZL
3%1 SAR0.030 SAR4.76 SZL
4%1 SAR0.040 SAR4.71 SZL
5%1 SAR0.050 SAR4.66 SZL

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Lilangeni Swaziland

SARSZL
14.9
524.54
1049.09
2098.18
50245.47
100490.94
2501227.35
5002454.7
10004909.41

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Riyal Ả Rập Xê-út

SZLSAR
10.20
51.01
102.03
204.07
5010.18
10020.36
25050.92
500101.84
1000203.69

Thông tin thêm về SAR hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ