Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến TWD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/TWD 8.74 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-twd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where SAR is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngTWD
0%1 SAR0.0 SAR8.74 TWD
1%1 SAR0.010 SAR8.66 TWD
2%1 SAR0.020 SAR8.57 TWD
3%1 SAR0.030 SAR8.48 TWD
4%1 SAR0.040 SAR8.39 TWD
5%1 SAR0.050 SAR8.31 TWD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Đài Loan mới

SARTWD
18.74
543.74
1087.49
20174.98
50437.46
100874.92
2502187.3
5004374.6
10008749.2

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Riyal Ả Rập Xê-út

TWDSAR
10.11
50.57
101.14
202.28
505.71
10011.42
25028.57
50057.14
1000114.29

Thông tin thêm về SAR hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ