Valuta Ex Logo

SAR đến UZS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái SAR/UZS 3174.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-uzs?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where SAR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngUZS
0%1 SAR0.0 SAR3174.82 UZS
1%1 SAR0.010 SAR3143.08 UZS
2%1 SAR0.020 SAR3111.33 UZS
3%1 SAR0.030 SAR3079.58 UZS
4%1 SAR0.040 SAR3047.83 UZS
5%1 SAR0.050 SAR3016.08 UZS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Som Uzbekistan

SARUZS
13174.82
515874.14
1031748.29
2063496.58
50158741.46
100317482.93
250793707.33
5001587414.67
10003174829.34

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Riyal Ả Rập Xê-út

UZSSAR
10.00031
50.0016
100.0031
200.0063
500.016
1000.031
2500.079
5000.16
10000.31

Thông tin thêm về SAR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ