Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SAR đến XAF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc CFA Trung Phi (XAF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SAR
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
Logo tiền tệ XAF
XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/XAF 153.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xaf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

world mapcountries where SAR is usedcountries where XAF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc CFA Trung Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXAF
0%1 SAR0.0 SAR153.8 XAF
1%1 SAR0.010 SAR152.26 XAF
2%1 SAR0.020 SAR150.72 XAF
3%1 SAR0.030 SAR149.19 XAF
4%1 SAR0.040 SAR147.65 XAF
5%1 SAR0.050 SAR146.11 XAF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc CFA Trung Phi

SARXAF
1153.8
5769.02
101538.04
203076.09
507690.23
10015380.47
25038451.19
50076902.38
1000153804.77

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAFSAR
10.0065
50.033
100.065
200.13
500.33
1000.65
2501.62
5003.25
10006.5

Thông tin thêm về SAR hoặc XAF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ