Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến XCD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/XCD 0.72056 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xcd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where SAR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXCD
0%1 SAR0.0 SAR0.72 XCD
1%1 SAR0.010 SAR0.71 XCD
2%1 SAR0.020 SAR0.71 XCD
3%1 SAR0.030 SAR0.70 XCD
4%1 SAR0.040 SAR0.69 XCD
5%1 SAR0.050 SAR0.68 XCD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Đông Caribê

SARXCD
10.72
53.6
107.2
2014.41
5036.02
10072.05
250180.13
500360.27
1000720.55

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Riyal Ả Rập Xê-út

XCDSAR
11.38
56.93
1013.87
2027.75
5069.39
100138.78
250346.95
500693.9
10001387.81

Thông tin thêm về SAR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ