Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến XOF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/XOF 171.2 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xof?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where SAR is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXOF
0%1 SAR0.0 SAR171.2 XOF
1%1 SAR0.010 SAR169.49 XOF
2%1 SAR0.020 SAR167.78 XOF
3%1 SAR0.030 SAR166.07 XOF
4%1 SAR0.040 SAR164.35 XOF
5%1 SAR0.050 SAR162.64 XOF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc CFA Tây Phi

SARXOF
1171.2
5856.04
101712.08
203424.16
508560.4
10017120.81
25042802.03
50085604.07
1000171208.15

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Riyal Ả Rập Xê-út

XOFSAR
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.46
5002.92
10005.84

Thông tin thêm về SAR hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ