Valuta Ex Logo

SAR đến XPF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/XPF 29.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-xpf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SAR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SAR0.0 SAR29.32 XPF
1%1 SAR0.010 SAR29.03 XPF
2%1 SAR0.020 SAR28.74 XPF
3%1 SAR0.030 SAR28.44 XPF
4%1 SAR0.040 SAR28.15 XPF
5%1 SAR0.050 SAR27.86 XPF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc CFP

SARXPF
129.32
5146.64
10293.29
20586.58
501466.46
1002932.92
2507332.3
50014664.61
100029329.23

Chuyển đổi Franc CFP thành Riyal Ả Rập Xê-út

XPFSAR
10.034
50.17
100.34
200.68
501.7
1003.4
2508.52
50017.04
100034.09

Thông tin thêm về SAR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ