Tỷ giá hối đoái SBD/BHD 0.044826 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.045 BHD |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.044 BHD |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.044 BHD |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.043 BHD |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.043 BHD |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.043 BHD |
SBD | BHD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.48 |
250 | 11.2 |
500 | 22.41 |
1000 | 44.82 |
BHD | SBD |
1 | 22.3 |
5 | 111.54 |
10 | 223.08 |
20 | 446.16 |
50 | 1115.42 |
100 | 2230.84 |
250 | 5577.1 |
500 | 11154.21 |
1000 | 22308.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.