Tỷ giá hối đoái SBD/BTC 0.0000012608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.0000013 BTC |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.0000012 BTC |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.0000012 BTC |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.0000012 BTC |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.0000012 BTC |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.0000012 BTC |
SBD | BTC |
1 | 0.0000013 |
5 | 0.0000063 |
10 | 0.000013 |
20 | 0.000025 |
50 | 0.000063 |
100 | 0.00013 |
250 | 0.00032 |
500 | 0.00063 |
1000 | 0.0013 |
BTC | SBD |
1 | 793132.49 |
5 | 3965662.46 |
10 | 7931324.92 |
20 | 15862649.84 |
50 | 39656624.62 |
100 | 79313249.24 |
250 | 198283123.1 |
500 | 396566246.21 |
1000 | 793132492.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.