Tỷ giá hối đoái SBD/CHF 0.094868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.095 CHF |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.094 CHF |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.093 CHF |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.092 CHF |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.091 CHF |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.090 CHF |
SBD | CHF |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.74 |
100 | 9.48 |
250 | 23.71 |
500 | 47.43 |
1000 | 94.86 |
CHF | SBD |
1 | 10.54 |
5 | 52.7 |
10 | 105.4 |
20 | 210.81 |
50 | 527.04 |
100 | 1054.09 |
250 | 2635.24 |
500 | 5270.49 |
1000 | 10540.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.