Tỷ giá hối đoái SBD/EUR 0.10246 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.10 EUR |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.10 EUR |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.10 EUR |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.099 EUR |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.098 EUR |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.097 EUR |
SBD | EUR |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.12 |
100 | 10.24 |
250 | 25.61 |
500 | 51.22 |
1000 | 102.45 |
EUR | SBD |
1 | 9.76 |
5 | 48.8 |
10 | 97.6 |
20 | 195.2 |
50 | 488.01 |
100 | 976.03 |
250 | 2440.09 |
500 | 4880.18 |
1000 | 9760.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.