Tỷ giá hối đoái SBD/FKP 0.090642 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.091 FKP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.090 FKP |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.089 FKP |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.088 FKP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.087 FKP |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.086 FKP |
SBD | FKP |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.06 |
250 | 22.66 |
500 | 45.32 |
1000 | 90.64 |
FKP | SBD |
1 | 11.03 |
5 | 55.16 |
10 | 110.32 |
20 | 220.64 |
50 | 551.62 |
100 | 1103.24 |
250 | 2758.1 |
500 | 5516.21 |
1000 | 11032.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.