Tỷ giá hối đoái SBD/GGP 0.088914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.089 GGP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.088 GGP |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.087 GGP |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.086 GGP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.085 GGP |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.084 GGP |
SBD | GGP |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.22 |
500 | 44.45 |
1000 | 88.91 |
GGP | SBD |
1 | 11.24 |
5 | 56.23 |
10 | 112.46 |
20 | 224.93 |
50 | 562.33 |
100 | 1124.67 |
250 | 2811.69 |
500 | 5623.38 |
1000 | 11246.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.